Bạn có thể hiểu sự khác biệt giữa nhôm và giấy thiếc không?
Lá nhôm là gì?
Lá nhôm là một sản phẩm nhôm rất mỏng, thường dày dưới 0,2 mm. Nó được làm bằng kim loại nhôm tinh khiết cao và chứa khoảng 92-99% nhôm và có thể dễ dàng uốn cong hoặc rách. Chiều rộng và cường độ của lá nhôm sẽ thay đổi rất nhiều cho các ứng dụng khác nhau. Nó là một vật liệu bền, không độc hại, chống dầu và chống hóa học.
Lá thiếc là gì?
Lá thiếc là một vật liệu lá kim loại mỏng và mềm chủ yếu làm bằng thiếc. Độ dày thường dao động từ 0,006mm đến 0,2mm. Nó có các đặc điểm của độ dẫn điện và nhiệt tốt, điểm nóng chảy thấp và độ dẻo mạnh. Nó có thể được sử dụng rộng rãi trong hàn mạch điện tử, đóng gói thực phẩm, tạo ra hộp thiếc, điện cực tụ điện, dụng cụ nấu ăn, trang sức và tạo ra tác phẩm điêu khắc và các lĩnh vực khác.
Sự xuất hiện của lá nhôm và giấy thiếc
Lá nhôm và lá thiếc có ngoại hình rất giống nhau, nhưng có một số khác biệt rõ ràng giúp chúng tôi nói với chúng. Đầu tiên là màu sắc. Lá nhôm có màu trắng bạc, trong khi lá thiếc và lá nhôm có màu tương tự nhau, nhưng lá thiếc sáng hơn nhiều so với lá nhôm. Thứ hai là kết cấu. Lá nhôm tương đối cứng, với độ dày thường trong khoảng 0,006-0,2 mm. Lá thiếc tương đối mềm, với độ dày thường từ 0,006 đến 0,2 mm. Trong khoảng 0,009-0,05 mm, bạn có thể dễ dàng cảm nhận được sự khác biệt bằng cách chạm vào nó bằng tay.
Điểm nóng chảy của lá nhôm và giấy thiếc
Điểm nóng chảy của lá nhôm là 660 ° C và điểm sôi là 2327 ° C. Điểm nóng chảy của lá thiếc là 232 ° C và điểm sôi là 2260 ° C. Do đó, lá nhôm thường được ưa thích hơn lá thiếc trong môi trường có nhiệt độ cao hơn như nướng, nấu và chiên không khí.
Độ dẻo của lá nhôm và giấy thiếc
Lá nhôm có độ dẻo rất tốt, và lá thiếc cũng có độ dẻo nhất định. Tuy nhiên, so với lá nhôm, độ dẻo của lá thiếc vẫn còn tồi tệ hơn nhiều. Lý do cơ bản cho những khác biệt này là sự khác biệt trong thành phần vật liệu, cấu trúc tinh thể vật liệu và phương pháp xử lý.
Độ dẫn nhiệt của lá nhôm và giấy thiếc
Độ dẫn nhiệt của nhôm là 237 W/mK và thiếc chỉ là 66,6 W/mk, do đó độ dẫn nhiệt của lá nhôm tốt hơn nhiều so với lá thiếc. Do độ dẫn nhiệt cao của nó, lá nhôm thường được sử dụng trong nấu, ví dụ, để bọc thực phẩm để thúc đẩy làm nóng và nướng, và để làm cho tản nhiệt để tạo điều kiện cho dẫn nhiệt và làm mát nhanh chóng.
Độ dẫn của lá nhôm và giấy thiếc
Điện trở suất của nhôm là khoảng 2,82 × 10^-8 ω · m, trong khi điện trở suất của thiếc là khoảng 11,5 × 10^-8 ω · m, lớn hơn nhôm, do đó trong cùng điều kiện, độ dẫn của giấy nhôm tốt hơn nhiều so với nhiều hơn nhiều. Do đó, lá nhôm đặc biệt phù hợp để sản xuất các bảng mạch chính xác tần số cao và các vật liệu lá tụ điện trong các mạch năng lượng cao, trong khi lá thiếc phù hợp cho các kết nối bên trong của thiết bị điện tử không yêu cầu độ dẫn cao nhưng đòi hỏi độ dẻo nhất định.
Lá nhôm và giá thiếc thiếc
Giá của lá thiếc thường cao hơn so với lá nhôm, chủ yếu là do thiếc đắt hơn như một nguyên liệu thô và quy trình sản xuất của nó tương đối phức tạp. Do lợi thế của tài nguyên nhôm và công nghệ chế biến trưởng thành, giá của lá nhôm thường thấp hơn so với lá thiếc, đó là một trong những lý do tại sao lá nhôm phổ biến hơn.
Bao bì thực phẩm
Cả giấy nhôm và lá thiếc đều có độ kín không khí tốt, tính chất chống ăn mòn và không dính và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực đóng gói thực phẩm, nhưng vẫn còn một số khác biệt giữa hai. Nếu thực phẩm được bọc trong lá thiếc được để quá lâu, nó sẽ để lại vị đắng và ảnh hưởng đến hương vị, trong khi bao bì giấy nhôm tương đối ổn định và sẽ không tạo ra mùi. Đây cũng là lý do chính tại sao hầu hết các bao bì thực phẩm hiện đang chọn lá nhôm.
Tái chế và tái sử dụng
Lá nhôm có thể được tái sử dụng sau khi làm sạch, và do quá trình hoàn chỉnh và trưởng thành, việc tái chế lá nhôm đơn giản hơn và tốc độ tái chế có thể đạt hơn 75%. Việc tái chế lá thiếc liên quan đến tinh chế từ vật liệu. Quá trình này tương đối phức tạp và chi phí tái chế cao. Tỷ lệ tái chế là khoảng 25-45%.